Characters remaining: 500/500
Translation

cotton-seed tree

Academic
Friendly

Từ "cotton-seed tree" trong tiếng Anh có nghĩa "cây cúc bạc" trong tiếng Việt. Đây một loại cây thuộc họ Bombacaceae, thường được trồngcác vùng nhiệt đới. Cây này quả lớn hạt giống (cotton seeds) có thể được sử dụng để sản xuất bông (cotton) dầu hạt bông (cottonseed oil).

Định nghĩa:
  • Cotton-seed tree (cây cúc bạc): Một loại cây lớn, quả lớn, thường được trồng để lấy bông hạt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The cotton-seed tree is known for its large, fluffy bolls."
    • (Cây cúc bạc được biết đến với những quả lớn, xốp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Farmers in tropical regions often cultivate the cotton-seed tree due to its economic benefits."
    • (Nông dâncác vùng nhiệt đới thường trồng cây cúc bạc lợi ích kinh tế của .)
Phân biệt các biến thể:
  • Cotton: Bông, chất liệu được làm từ cây bông.
  • Cottonseed: Hạt bông, có thể được dùng để sản xuất dầu ăn thức ăn gia súc.
Các từ gần giống:
  • Coconut tree: Cây dừa, một loại cây khác cũng giá trị kinh tế cao, nhưng không liên quan đến bông.
  • Rubber tree: Cây cao su, cây lấy mủ cao su, cũng một loại cây quan trọng trong nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
  • Boll tree: Cây bông, tuy không phổ biến bằng, nhưng cũng có thể dùng để chỉ cây quả bông.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cotton-seed tree", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến "cotton" như:
    • "Cotton on": Hiểu ra điều đó, nhận thức được điều .
    • "Cotton to someone": Thích ai đó, dễ gần gũi.
Kết luận:

"Cotton-seed tree" không chỉ đơn thuần một loại cây, còn liên quan đến nhiều khía cạnh kinh tế văn hóa trong nông nghiệp.

Noun
  1. cây cúc bạc

Comments and discussion on the word "cotton-seed tree"